--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khai sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khai sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai sáng
+
Found
Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai sáng"
Những từ có chứa
"khai sáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preconize
preconise
opening
secession
inaugural
inauguratory
affidavit
avowedly
preconization
exoterics
more...
Lượt xem: 824
Từ vừa tra
+
khai sáng
:
FoundLê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê
+
eau claire
:
một thị trấn ở phía tây trung tâm Wisconsin